Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ library, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.brɛr.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.breri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi chứa sách, tài liệu và cung cấp dịch vụ đọc, mượn sách
        Contoh: She works at the local library. (Cô ấy làm việc tại thư viện địa phương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liber' có nghĩa là 'cuốn sách', kết hợp với hậu tố '-ary' để chỉ nơi chứa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những ngày đi đến thư viện, ngồi trên ghế cứng, và khám phá những cuốn sách mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: book repository, reading room

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: book burning, censorship

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • library card (thẻ thư viện)
  • library science (khoa học thư viện)
  • library catalog (thư mục thư viện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The library is a quiet place for study. (Thư viện là một nơi yên tĩnh để học tập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a library that was the heart of the community. People of all ages would gather there to read, learn, and share stories. The library was not just a collection of books, but a place where ideas were exchanged and friendships were formed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một thư viện là trái tim của cộng đồng. Mọi người ở mọi lứa tuổi tụ tập ở đó để đọc sách, học hỏi và chia sẻ câu chuyện. Thư viện không chỉ là một bộ sưu tập sách, mà còn là nơi trao đổi ý tưởng và hình thành tình bạn.