Nghĩa tiếng Việt của từ licence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.səns/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.sns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giấy phép, chứng chỉ
Contoh: You need a driving licence to drive a car. (Anda memerlukan surat izin mengemudi untuk mengendarai mobil.) - động từ (v.):cấp phép, cho phép
Contoh: The government licences companies to operate. (Pemerintah memberikan izin kepada perusahaan untuk beroperasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'licentia', có nghĩa là 'sự được phép', liên quan đến từ 'licere' nghĩa là 'được phép'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn cần giấy phép để lái xe, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'licence'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: permit, authorization
- động từ: authorize, permit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: prohibition, ban
- động từ: prohibit, ban
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apply for a licence (ứng cử viên cho một giấy phép)
- renew a licence (làm lại một giấy phép)
- suspend a licence (tạm ngừng một giấy phép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a licence to practice law. (Dia memiliki izin untuk praktek hukum.)
- động từ: The council licenced the event. (Majelis memberikan izin untuk acara tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who needed a licence to start his own business. He applied for the licence and after a few weeks, he received it. With the licence in hand, John opened his store and became successful. The licence was like a key that unlocked his dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John cần một giấy phép để bắt đầu kinh doanh của mình. Anh ấy nộp đơn xin giấy phép và sau vài tuần, anh ấy nhận được nó. Với giấy phép trong tay, John mở cửa hàng của mình và thành công. Giấy phép giống như một chìa khóa mở được ước mơ của anh ấy.