Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ licentious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /laɪˈsɛn.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /laɪˈsen.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây xấu hổ, vô đạo đức
        Contoh: His licentious behavior was unacceptable. (Perilaku licentiousnya tidak dapat diterima.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'licentia' nghĩa là 'sự miễn cưỡng', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tính cách không được tôn trọng các quy tắc xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: immoral, dissolute, debauched

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: moral, virtuous, chaste

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • licentious behavior (hành vi gây xấu hổ)
  • licentious lifestyle (lối sống vô đạo đức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The licentious party was shut down by the police. (Pesta licentious itu ditutup oleh polisi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man known for his licentious behavior. He disregarded social norms and often found himself in trouble. One day, he realized the impact of his actions and decided to change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với hành vi gây xấu hổ của mình. Ông ta không coi trọng các quy tắc xã hội và thường xuyên gặp rắc rối. Một ngày nọ, ông nhận ra tác động của hành động của mình và quyết định thay đổi.