Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lichen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.kən/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.kɛn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài thực vật gồm vi khuẩn hoặc nấm kết hợp với nhau để tạo thành một sinh vật sống trên mặt đất, đá, hoặc cây
        Contoh: The tree was covered with lichens. (Cây bị phủ đầy bởi địa y.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'leikhenion', được thay đổi thành tiếng Latin 'lichen', sau đó được sử dụng trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong rừng, bạn thấy những chiếc địa y màu xanh lá cây bám trên gỗ và đá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: moss, fungus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: animal, human

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lichen growth (sự phát triển của địa y)
  • lichen cover (phủ địa y)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Lichens can survive in harsh environments. (Địa y có thể sống sót trong môi trường khắc nghiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there was a tree covered with lichens. The lichens were a symbiotic combination of fungi and algae, living together in harmony. They provided a beautiful green cover to the tree, making it stand out among the others. One day, a group of explorers came across this tree and were fascinated by the unique appearance of the lichens. They took pictures and studied the lichens, learning about their ability to survive in harsh conditions. This discovery led to further research on lichens and their importance in the ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một cái cây bị phủ đầy bởi địa y. Địa y là sự kết hợp cộng sinh giữa nấm và tảo, sống cùng nhau trong hòa bình. Chúng tạo nên một lớp phủ xanh mát cho cây, làm cho nó nổi bật hơn so với những cây khác. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đi ngang qua cây này và bị thu hút bởi vẻ đẹp độc đáo của địa y. Họ chụp ảnh và nghiên cứu địa y, tìm hiểu về khả năng sống sót của chúng trong điều kiện khắc nghiệt. Khám phá này dẫn đến những nghiên cứu sâu hơn về địa y và tầm quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.