Nghĩa tiếng Việt của từ licit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪs.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪs.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hợp pháp, được phép
Contoh: Gambling is not licit in this country. (Bỏ bạc không hợp pháp ở đất nước này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'licitus', dạng số nhiều của 'licitus' có nghĩa là 'được phép', từ 'licere' nghĩa là 'được phép'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hành động được phép như 'licking an ice cream', điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'licit'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hợp pháp, được phép
Từ trái nghĩa:
- bất hợp pháp, không được phép
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- licit activities (hoạt động hợp pháp)
- licit trade (thương mại hợp pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Gambling is not licit in this country. (Bỏ bạc không hợp pháp ở đất nước này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was either licit or illicit, people lived by strict rules. One day, a man named John discovered a licit way to solve a problem that had been troubling his community. His discovery brought peace and order to the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều là hợp pháp hoặc bất hợp pháp, mọi người sống theo những quy tắc nghiêm ngặt. Một ngày nọ, một người đàn ông tên John khám phá ra một cách hợp pháp để giải quyết một vấn đề đã làm khó khăn cộng đồng của mình. Khám phá của anh ta đã mang đến sự thanh bình và trật tự cho thị trấn.