Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɪk/

🔈Phát âm Anh: /lɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):liếm, chạm mồm vào
        Contoh: The cat licked its paw. (Chú mèo liếm chân của nó.)
  • danh từ (n.):một hành động liếm
        Contoh: He gave the ice cream a quick lick. (Anh ta liếm kem một cái nhanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'liccian', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'litza'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con mèo đang liếm lông của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: lap, taste
  • danh từ: taste, sip

Từ trái nghĩa:

  • động từ: spit, reject
  • danh từ: rejection, spitting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a lick and a promise (một hành động vụng về, không chu đáo)
  • lick one's wounds (lấy lại tinh thần sau khi bị thua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The dog licked the plate clean. (Con chó liếm sạch đĩa.)
  • danh từ: He gave the stamp a lick before sticking it on the envelope. (Anh ta liếm tem một cái trước khi dán nó lên phong bì.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat named Lick who loved to lick everything. One day, Lick found a big ice cream cone and licked it with joy. The ice cream was so delicious that Lick decided to share it with his friends, spreading happiness with every lick.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tên Lick rất thích liếm mọi thứ. Một ngày, Lick tìm thấy một cái cọng kem lớn và liếm nó với niềm vui. Kem rất ngon đến nỗi Lick quyết định chia sẻ nó với bạn bè, lan tỏa hạnh phúc với mỗi hành động liếm.