Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɪd/

🔈Phát âm Anh: /lɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của vật dụng được dùng để đậy lại, che đậy
        Contoh: She put the lid on the pot. (Cô ấy đặt nắp lên chậu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'hlid', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'hlidą' nghĩa là 'mở hoặc đóng'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đậy nắp chậu để giữ ấm hoặc ngăn bụi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cover, cap, top

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: base, bottom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • put the lid on (đặt nắp lên)
  • take the lid off (lấy nắp ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He tightened the lid on the jar. (Anh ta siết chặt nắp lên lọ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical lid that could transform any container into a treasure chest. Whenever someone put the lid on a box, it would fill with gold and jewels. (Dulur: Suatu hari, ada sebuah nắp ajaib yang bisa mengubah setiap wadah menjadi peti harta karun. Setiap kali seseorang menaruh nắp pada sebuah kotak, ia akan terisi dengan emas dan permata.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc nắp kỳ diệu có thể biến bất kỳ chiếc hộp nào thành một chiếc rương kho báu. Mỗi khi ai đó đặt nắp lên một chiếc hộp, nó sẽ tự động đầy bằng vàng và đá quý.