Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /laɪ/

🔈Phát âm Anh: /laɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nói dối
        Contoh: He lied about his age. (Dia berbohong tentang umurnya.)
  • danh từ (n.):sự nói dối
        Contoh: That was a complete lie. (Itu adalah kebohongan yang lengkap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lygna', từ tiếng Latin 'lenni', có nghĩa là 'nói dối'. Có liên quan đến từ 'lye' trong tiếng Anh cổ có nghĩa là 'lừa dối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị ai đó nói dối, điều này sẽ giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'lie'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: deceive, mislead
  • danh từ: falsehood, untruth

Từ trái nghĩa:

  • động từ: truth, honesty
  • danh từ: truth, fact

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tell a lie (nói dối)
  • white lie (lời nói dối vô hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She lied to the police. (Dia berbohong kepada polisi.)
  • danh từ: The lie was exposed. (Kebenaran telah terungkap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who often told lies. One day, he lied about seeing a monster in the forest. Everyone was scared, but when they went to the forest, they found nothing. The boy learned that lies can cause unnecessary fear and confusion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thường xuyên nói dối. Một ngày nọ, cậu nói dối là đã thấy một con quái vật trong rừng. Mọi người đều sợ hãi, nhưng khi họ đến rừng, họ không tìm thấy gì cả. Cậu bé học được rằng những lời nói dối có thể gây ra nỗi sợ hãi và nhầm lẫn không cần thiết.