Nghĩa tiếng Việt của từ lien, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /liːn/
🔈Phát âm Anh: /liːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoản nợ, nghĩa vụ pháp lý đối với tài sản của người khác
Contoh: The bank has a lien on his property. (Ngân hàng có khoản nợ trên tài sản của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ligamen', có nghĩa là 'kết buộc', qua tiếng Pháp 'lien'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có một khoản nợ phải trả, như một liên kết không thể thoát khỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khoản nợ, nghĩa vụ pháp lý
Từ trái nghĩa:
- sự tự do, sự giải phóng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- place a lien (đặt một khoản nợ)
- release a lien (tháo bỏ một khoản nợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The car dealer has a lien on the car until the loan is paid off. (Đại lý bán xe có khoản nợ trên chiếc xe cho đến khi khoản vay được trả hết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had a lien on his house due to unpaid debts. He worked hard every day to clear the lien and regain ownership of his home. Finally, after years of effort, he paid off the debt and the lien was released, allowing him to own his house free and clear.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có khoản nợ trên ngôi nhà của mình do nợ chưa trả. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày để xóa bỏ khoản nợ này và lấy lại quyền sở hữu căn nhà. Cuối cùng, sau nhiều năm cố gắng, anh ta trả hết nợ và khoản nợ được tháo bỏ, cho phép anh ta sở hữu ngôi nhà một cách tự do và rõ ràng.