Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lieu, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lju/

🔈Phát âm Anh: /lju:/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi thay thế, chỗ khác
        Contoh: In lieu of flowers, donations are appreciated. (Thay vì hoa, sự tặng quà được đánh giá cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lieu', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'locum' nghĩa là 'nơi, vị trí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thay thế, như khi bạn không thể mang hoa đến một sự kiện nên bạn quyên góp tiền thay vì đó là 'in lieu of flowers'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: substitute, replacement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: original, primary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in lieu of (thay vì)
  • take someone's place in lieu (thay thế cho ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She accepted the cash in lieu of the prize. (Cô ấy chấp nhận tiền mặt thay vì giải thưởng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, at a funeral, instead of flowers, people brought donations in lieu to support the family. (Một lần, tại một đám tang, thay vì hoa, mọi người mang đến sự tặng quà để hỗ trợ gia đình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, tại một đám tang, thay vì hoa, mọi người mang đến sự tặng quà để hỗ trợ gia đình. (Once, at a funeral, instead of flowers, people brought donations in lieu to support the family.)