Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lieutenant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɛfˈtɛnənt/

🔈Phát âm Anh: /lefˈtɛnənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đội trưởng, trung úy
        Contoh: The lieutenant led his team into the battle. (Trung úy dẫn đầu đội của mình vào trận chiến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lieu' nghĩa là 'vị trí' và 'tenant' nghĩa là 'chiếm', có nghĩa là người chiếm vị trí của ai đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quân đội, trung úy là người cấp dưới trong lực lượng quân sự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • officer, deputy

Từ trái nghĩa:

  • private, soldier

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lieutenant colonel (đại úy)
  • lieutenant general (trung tá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The lieutenant was responsible for the safety of his men. (Trung úy chịu trách nhiệm về an toàn của binh lính của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a lieutenant was tasked with leading a crucial mission. He had to ensure the safety of his team while navigating through enemy territory. With careful planning and strategic thinking, he successfully completed the mission, earning respect from his superiors and peers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một trung úy được giao nhiệm vụ dẫn đầu một nhiệm vụ quan trọng. Anh ta phải đảm bảo an toàn của đội của mình trong khi đi qua lãnh thổ của địch. Với việc lập kế hoạch cẩn thận và tư duy chiến lược, anh ta đã hoàn thành nhiệm vụ thành công, giành được sự tôn trọng từ các đồng chí và cấp trên.