Nghĩa tiếng Việt của từ life, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /laɪf/
🔈Phát âm Anh: /laɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc sống, đời sống
Contoh: She devoted her life to helping others. (Dia mãn nguyện cuộc sống của mình để giúp đỡ người khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'līf', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'līban'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các khái niệm như sinh mệnh, sự sống, và những trải nghiệm trong cuộc đời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: existence, living, lifetime
Từ trái nghĩa:
- danh từ: death, non-existence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quality of life (chất lượng cuộc sống)
- life expectancy (tuổi thọ trung bình)
- life-changing (thay đổi cuộc đời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a new lease on life. (Anh ta có một khoảng thời gian mới trong cuộc đời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who lived a simple life. He worked hard every day and enjoyed the small pleasures of life. One day, he decided to change his life by traveling the world. This decision brought new experiences and perspectives into his life, enriching his existence and giving him a new lease on life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John sống một cuộc sống đơn giản. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày và thưởng thức những niềm vui nhỏ trong cuộc sống. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi cuộc đời bằng cách đi khắp thế giới. Quyết định này đem đến cho anh ta những trải nghiệm mới và cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống, làm phong phú thêm sự tồn tại của anh ta và cho anh ta một khoảng thời gian mới trong cuộc đời.