Nghĩa tiếng Việt của từ lifeblood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪfˌblʌd/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪfˌblʌd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máu sống, yếu tố cốt lõi
Contoh: Tourism is the lifeblood of this island. (Dịch vụ du lịch là máu sống của hòn đảo này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'life' (sống) và 'blood' (máu), đại diện cho yếu tố cốt lõi của sự tồn tại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máu là yếu tố quan trọng giúp cơ thể sống, tương tự như một yếu tố quan trọng cho sự phát triển của một địa phương hoặc ngành công nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: essence, core, vital element
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nonessential, peripheral
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the lifeblood of the economy (máu sống của nền kinh tế)
- the lifeblood of the industry (máu sống của ngành công nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The river is the lifeblood of the community. (Con sông là máu sống của cộng đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the river was considered the lifeblood of the community. It provided water for drinking, irrigation for crops, and supported local wildlife. Without it, the town would struggle to survive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, con sông được coi là máu sống của cộng đồng. Nó cung cấp nước uống, tưới tiêu cho các loại cây trồng và hỗ trợ động vật dưới sông. Nếu không có nó, làng mạc sẽ gặp khó khăn trong việc tồn tại.