Nghĩa tiếng Việt của từ lifelike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌlaɪfˈlaɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌlaɪfˈlaɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống như thật, sinh động
Contoh: The statue was so lifelike that it seemed to move. (Patung itu sangat sinh động đến nỗi có vẻ như nó di chuyển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'life' (cuộc sống) kết hợp với 'like' (giống như).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh hoặc một tác phẩm nghệ thuật mà bạn cảm thấy nó rất giống cuộc sống thực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: realistic, natural, vivid
Từ trái nghĩa:
- tính từ: artificial, unrealistic, lifeless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lifelike detail (chi tiết giống như thật)
- lifelike quality (chất lượng sinh động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The artist's portrait was incredibly lifelike. (Bức chân dung của nghệ sĩ rất giống như thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lifelike painting of a forest that seemed to breathe. People would gather around, amazed at how real it looked, as if the trees could whisper and the wind could be felt. This painting reminded everyone of the beauty of nature and the skill of the artist who captured it so perfectly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh rừng sinh động đến mức có vẻ như nó có thể thở. Mọi người tụ tập xung quanh, kinh ngạc về sự giống như thật của nó, như thể cây cối có thể thì thầm và cảm giác gió có thể cảm nhận được. Bức tranh này nhắc nhở mọi người về vẻ đẹp của thiên nhiên và kỹ năng của nghệ sĩ đã thu hồi nó một cách hoàn hảo.