Nghĩa tiếng Việt của từ lifelong, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪfˌlɔːŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪflɒŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kéo dài suốt đời, trọn đời
Contoh: They have been friends for a lifelong relationship. (Mereka telah menjadi teman untuk hubungan seumur hidup.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'life' (đời sống) kết hợp với 'long' (dài), tạo thành 'lifelong' nghĩa là kéo dài suốt đời.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một mối quan hệ hoặc sự nghiệp kéo dài suốt đời của một người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: eternal, permanent, enduring
Từ trái nghĩa:
- tính từ: temporary, fleeting, momentary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lifelong commitment (cam kết suốt đời)
- lifelong learning (học tập suốt đời)
- lifelong friend (bạn suốt đời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a lifelong passion for music. (Dia memiliki gairah seumur hidup untuk musik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had a lifelong dream to travel the world. He worked hard and saved every penny, and finally, at the age of 60, he embarked on his journey. He visited every country he had ever dreamed of and lived his lifelong dream to the fullest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có ước mơ suốt đời là đi khắp thế giới. Anh ta làm việc chăm chỉ và tiết kiệm mọi xu, cuối cùng, vào tuổi 60, anh ta bắt đầu hành trình của mình. Anh ta đã đến tất cả các nước mà anh ta từng mơ ước và sống đủ đầy ước mơ suốt đời của mình.