Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lifetime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪf.taɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪf.taɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời gian sống của một người hoặc một vật
        Contoh: He devoted his lifetime to helping others. (Dia mãn nguyện cả đời mình để giúp đỡ người khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'life' (đời sống) và 'time' (thời gian).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đã sống một đời và những đóng góp của họ cho xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lifespan, existence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: moment, instant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a lifetime of experience (một đời kinh nghiệm)
  • lifetime achievement (thành tựu cả đời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has spent her lifetime studying the stars. (Cô ấy đã dành cả đời mình nghiên cứu những vì sao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who dedicated his lifetime to finding a cure for a rare disease. His work was challenging and often lonely, but he never gave up. Finally, after decades of research, he discovered a breakthrough that saved countless lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đã cống hiến cả đời mình để tìm ra liều thuốc chữa một bệnh hiếm gặp. Công việc của ông ta rất khó khăn và thường xuyên cô đơn, nhưng ông ta không bao giờ bỏ cuộc. Cuối cùng, sau hàng thập kỷ nghiên cứu, ông ta khám phá ra một đột phá mang lại sự sống cho vô số người.