Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lifeway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪf.weɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪf.weɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con đường sống, cách sống
        Contoh: Her lifeway is simple and peaceful. (Cách sống của cô ấy đơn giản và thanh thản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'life' (cuộc sống) và 'way' (con đường), tổng hợp nghĩa là 'con đường sống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người sống theo một cách riêng, tạo nên 'lifeway' của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lifestyle, way of life

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deathway (không phổ biến)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • embrace a new lifeway (chấp nhận một cách sống mới)
  • traditional lifeway (cách sống truyền thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The indigenous people have a unique lifeway. (Người bản địa có một cách sống độc đáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who decided to change his lifeway. He left the city and moved to a small village, where he learned to live in harmony with nature. His new lifeway brought him peace and happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định thay đổi cách sống của mình. Anh ta rời khỏi thành phố và chuyển đến một ngôi làng nhỏ, nơi anh ta học cách sống hài hòa với thiên nhiên. Cách sống mới của anh ta đem lại cho anh sự thanh thản và hạnh phúc.