Nghĩa tiếng Việt của từ lift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɪft/
🔈Phát âm Anh: /lɪft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thang máy
Contoh: I took the lift to the tenth floor. (Saya naik lif ke lantai sepuluh.) - động từ (v.):nâng, kéo lên
Contoh: He lifted the heavy box with ease. (Dia nâng chiếc hộp nặng dễ dàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'lyft' có nghĩa là 'không khí' hoặc 'nổi lên', sau đó được dùng để chỉ sự nâng lên của vật thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà cao tầng và thang máy đang hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: elevator
- động từ: raise, elevate
Từ trái nghĩa:
- động từ: lower, drop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give someone a lift (cho ai đó đi bằng xe)
- lift the spirits (nâng cao tinh thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The building has six lifts. (Tòa nhà có sáu thang máy.)
- động từ: She lifted her arm to wave goodbye. (Cô ấy nâng tay để chào tạm biệt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a tall building, there was a lift that could lift people to any floor they wanted. One day, a little boy named Timmy wanted to reach the top floor to see the beautiful view. He stepped into the lift and pressed the button for the top floor. The lift smoothly lifted him up, and when he arrived, he was amazed by the stunning view of the city. From that day on, Timmy always remembered the word 'lift' whenever he thought of his adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tòa nhà cao, có một thang máy có thể đưa mọi người lên bất kỳ tầng nào họ muốn. Một ngày nọ, một cậu bé tên Timmy muốn lên tầng cao nhất để ngắm cảnh đẹp. Cậu bước vào thang máy và nhấn nút cho tầng cao nhất. Thang máy nâng cậu lên một cách êm ái, và khi cậu đến, cậu đã kinh ngạc trước cảnh đẹp của thành phố. Từ ngày đó, Timmy luôn nhớ đến từ 'lift' mỗi khi nghĩ đến cuộc phiêu lưu của mình.