Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lighten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.tən/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.tn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm nhẹ, làm sáng, làm giảm bớt
        Contoh: The lamp lightened the room. (Đèn làm sáng phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'light', có nghĩa là ánh sáng, kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mở cửa sổ để làm cho phòng sáng hơn, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'lighten'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: illuminate, brighten, ease

Từ trái nghĩa:

  • động từ: darken, burden, weigh down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lighten up (làm nhẹ, thư giãn)
  • lighten the load (giảm bớt gánh nặng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She tried to lighten the mood with a joke. (Cô ấy cố gắng làm nhẹ không khí bằng một câu chuyện cười.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark room, there was a little girl who wanted to read her favorite book. She tried to lighten the room by opening the curtains, and the sunlight brightened the room, allowing her to read comfortably. 'Lighten' helped her enjoy her book in a well-lit space.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng tối, có một cô bé muốn đọc cuốn sách yêu thích của mình. Cô bé cố gắng làm sáng phòng bằng cách mở rộng rèm cửa, và ánh nắng mặt trời làm sáng phòng, cho phép cô đọc thoải mái. 'Lighten' đã giúp cô bé thưởng thức cuốn sách trong một không gian được chiếu sáng tốt.