Nghĩa tiếng Việt của từ lighter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.tər/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điện lửa, bật lửa
Contoh: He used a lighter to start the barbecue. (Dia menggunakan lighter untuk memulai barbekyu.) - tính từ (adj.):nhẹ hơn, nhẹ nhàng
Contoh: This bag is lighter than the other one. (Tas ini lebih ringan dibandingkan yang lain.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'light', có nghĩa là 'ánh sáng' hoặc 'nhẹ', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một công cụ hoặc tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng một chiếc điện lửa để bật lửa trong các buổi BBQ hoặc khi đốt nến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: match, torch
- tính từ: lighter, weightless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: heavier, weighty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lighter fluid (dầu lửa)
- lighter-than-air (nhẹ hơn không khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Do you have a lighter for the candles? (Apakah kamu punya lighter untuk lilin?)
- tính từ: The new model is lighter and more efficient. (Model baru lebih ringan dan lebih efisien.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to travel light. He always carried a lighter with him, not just for lighting fires but also as a symbol of his philosophy to live a lighter life, free from burdens. One day, while camping, he used his lighter to start a fire and cook dinner. The lighter was not only a tool but also a reminder of his commitment to simplicity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích du lịch nhẹ nhàng. Anh ta luôn mang theo một chiếc bật lửa, không chỉ để bật lửa mà còn là biểu tượng cho triết lý sống của anh ta là sống một cuộc sống nhẹ nhàng, thoát ly nặng nề. Một ngày, khi đi cắm trại, anh ta dùng bật lửa của mình để bắt đầu một ngọn lửa và nấu bữa tối. Bật lửa không chỉ là một công cụ mà còn là lời nhắc nhở về cam kết đơn giản của anh ta.