Nghĩa tiếng Việt của từ lighthearted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌlaɪtˈhɑːrtɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌlaɪtˈhɑːtɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vui vẻ, nhẹ nhàng, không lo lắng
Contoh: She gave a lighthearted laugh. (Dia tỏ ra cười vui vẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'light' (nhẹ) kết hợp với 'hearted' (trái tim), tạo nên ý nghĩa 'có tâm trạng nhẹ nhàng và vui vẻ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng vui vẻ với những người bạn, đó là thể hiện của sự lighthearted.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- happy, cheerful, carefree
Từ trái nghĩa:
- serious, somber, gloomy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lighthearted conversation (cuộc trò chuyện nhẹ nhàng)
- lighthearted mood (tâm trạng vui vẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: He has a lighthearted approach to life. (Anh ta có cách tiếp cận nhẹ nhàng đối với cuộc sống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lighthearted prince who always found joy in simple things. His lighthearted nature made everyone around him happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chúa tể vui vẻ luôn tìm thấy niềm vui trong những điều đơn giản. Tính cách vui vẻ của anh ta khiến mọi người xung quanh cũng hạnh phúc.