Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lighthouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪt.haʊs/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪt.haʊs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà máy đèn chỉ đường cho tàu thuyền
        Contoh: The lighthouse guided the ships safely to the harbor. (Nhà máy đèn dẫn tàu thuyền an toàn vào cảng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'light' (ánh sáng) và 'house' (nhà), kết hợp để chỉ một công trình có ánh sáng để hướng dẫn tàu thuyền.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn hải đăng trên bờ biển, chiếu sáng để dẫn đường cho tàu thuyền vào đêm tối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà máy đèn, ngọn hải đăng

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lighthouse keeper (người giữ ngọn hải đăng)
  • lighthouse beam (tia sáng của ngọn hải đăng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The lighthouse is a symbol of safety for sailors. (Ngọn hải đăng là biểu tượng của sự an toàn cho những người lái tàu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lighthouse that stood tall on the rocky coast. It shone its light every night, guiding ships away from danger and towards the safe harbor. The sailors were grateful for the lighthouse's presence, as it kept them safe from the treacherous waters.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn hải đăng cao vút trên bờ biển đá. Nó chiếu sáng mỗi đêm, dẫn đường cho tàu tránh xa nguy hiểm và hướng tới cảng an toàn. Những người lái tàu rất biết ơn vì sự hiện diện của ngọn hải đăng, vì nó giữ cho họ an toàn khỏi những vùng nước nguy hiểm.