Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lighting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪtɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪtɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc chiếu sáng, hệ thống đèn
        Contoh: The lighting in the room was dim. (Ánh sáng trong phòng mờ mịt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'light', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'lux', có nghĩa là 'ánh sáng', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian được chiếu sáng mạnh mẽ, như một sân khấu hoặc một căn phòng có nhiều đèn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: illumination, lighting system

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, shadow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stage lighting (ánh sáng trên sân khấu)
  • mood lighting (ánh sáng tạo không khí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stage lighting was impressive. (Ánh sáng trên sân khấu rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a theater, the lighting plays a crucial role in setting the mood and highlighting the actors. One night, the lighting technician decided to experiment with different colors and intensities, creating a mesmerizing show that left the audience in awe. (Trong một nhà hát, ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập không khí và làm nổi bật các diễn viên. Một đêm, kỹ thuật viên chiếu sáng quyết định thử nghiệm với các màu sắc và cường độ khác nhau, tạo ra một chương trình mê hoặc khiến khán giả kinh ngạc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một nhà hát, ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập không khí và làm nổi bật các diễn viên. Một đêm, kỹ thuật viên chiếu sáng quyết định thử nghiệm với các màu sắc và cường độ khác nhau, tạo ra một chương trình mê hoặc khiến khán giả kinh ngạc.