Nghĩa tiếng Việt của từ lightly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪtli/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nhẹ nhàng, không nặng nề
Contoh: She touched the painting lightly. (Dia menyentuh lukisan dengan ringan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'light', có nghĩa là 'nhẹ', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'lightly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đi trên một đống lá, bước đi nhẹ nhàng không làm lay động lá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: gently, softly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: heavily, forcefully
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- treat lightly (xử lý nhẹ nhàng)
- lightly touched (chạm nhẹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He smiled lightly at her joke. (Dia tersenyum ringan saat ia bercanda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a gentle breeze that blew lightly through the trees, making the leaves dance softly. (Dahulu kala, cairan angin lembut yang bertiup ringan melalui pepohonan, membuat daun menari dengan lembut.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một luồng gió nhẹ nhàng thổi qua các cây cối, làm cho các chiếc lá nhún nhường nhẹ nhàng.