Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lightness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪt.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪt.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc nhẹ, không nặng
        Contoh: The lightness of the fabric made it comfortable to wear. (Sự nhẹ của vải làm cho nó thoải mái khi mặc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'light', có nghĩa là 'nhẹ', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc lá bay nhẹ nhàng trên không trung, đại diện cho sự nhẹ nhõm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: levity, buoyancy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: heaviness, weight

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel the lightness (cảm nhận sự nhẹ nhõm)
  • lightness of being (sự nhẹ nhàng của đời sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lightness of the material is ideal for summer clothing. (Sự nhẹ của vật liệu là lý tưởng cho quần áo mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fabric that was known for its incredible lightness. It was so light that it felt like wearing nothing at all. People loved it for its comfort and ease, making it a popular choice for clothing during the hot summer months. (Ngày xửa ngày xưa, có một loại vải được biết đến vì sự nhẹ nhõm đáng kinh ngạc của nó. Nó nhẹ đến mức cảm giác như không mặc gì cả. Mọi người yêu thích nó vì sự thoải mái và dễ chịu, làm nên lựa chọn phổ biến cho quần áo mùa hè nóng bức.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một loại vải nổi tiếng với sự nhẹ nhàng đáng kinh ngạc. Nó nhẹ đến mức cảm giác như không mặc gì. Mọi người yêu thích nó vì sự thoải mái và dễ chịu, trở thành lựa chọn phổ biến cho quần áo mùa hè nóng bức.