Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lightning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪtnɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪtnɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiện tượng điện ly trong một cơn giông, xuất hiện dưới dạng ánh sáng mạnh và tiếng nổ lớn
        Contoh: Lightning lit up the sky during the storm. (Sét làm sáng bầu trời trong cơn bão.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lehtan' nghĩa là 'phóng điện', qua đó hình thành từ 'lightning'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác sợ hãi khi nghe tiếng sét và nhìn thấy ánh sáng chói lòa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lightning bolt, flash

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lightning fast (nhanh như sét)
  • lightning strike (đánh sét)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lightning struck a tree during the storm. (Sét trúng một cái cây trong cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, during a fierce storm, a lightning bolt struck a lonely tree, illuminating the dark sky and causing a loud thunder. The villagers were frightened but amazed by the power of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cơn bão dữ dội, một cú sét đánh vào một cái cây cô đơn, làm sáng bầu trời tối đêm và gây ra tiếng sấm lớn. Những người dân trong làng rất sợ hãi nhưng cũng kinh ngạc trước sức mạnh của thiên nhiên.