Nghĩa tiếng Việt của từ lightweight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪtweɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪtweɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nặng ít, nhẹ
Contoh: This backpack is lightweight and easy to carry. (Túi xách này nhẹ và dễ mang theo.) - danh từ (n.):người hoặc vật nhẹ
Contoh: He is a lightweight in the boxing competition. (Anh ta là một vật nhẹ trong cuộc thi boxing.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'light' (nhẹ) và 'weight' (trọng lượng), kết hợp thành 'lightweight'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc balo nhẹ giúp bạn dễ dàng di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: light, featherweight
- danh từ: lightweight person, lightweight object
Từ trái nghĩa:
- tính từ: heavyweight, heavy
- danh từ: heavyweight person, heavyweight object
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lightweight champion (nặng vô địch)
- lightweight material (vật liệu nhẹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new fabric is lightweight and breathable. (Vải mới nhẹ và thoáng khí.)
- danh từ: She is considered a lightweight in the field of physics. (Cô ấy được coi là một vật nhẹ trong lĩnh vực vật lý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lightweight backpack that could carry many things without feeling heavy. It helped adventurers travel far and wide, making their journeys easier and more enjoyable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc balo nhẹ có thể mang theo nhiều thứ mà không cảm thấy nặng. Nó giúp những người phiêu lưu đi xa và rộng, làm cho chuyến đi của họ dễ dàng và thú vị hơn.