Nghĩa tiếng Việt của từ like, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /laɪk/
🔈Phát âm Anh: /laɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thích, ưa thích
Contoh: I like to read books. (Saya suka membaca buku.) - tính từ (adj.):giống như, tương tự
Contoh: She is like her mother. (Dia seperti ibunya.) - dạng liên kết (conj.):như, giống như
Contoh: She sings like a bird. (Dia bernyanyi seperti burung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lician' nghĩa là 'thích', có liên quan đến tiếng German cổ 'leikjan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thích một món ăn hay một hoạt động nào đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: enjoy, prefer
- tính từ: similar, alike
- dạng liên kết: as, similar to
Từ trái nghĩa:
- động từ: dislike, hate
- tính từ: different, unlike
- dạng liên kết: unlike, dissimilar to
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel like (cảm thấy muốn)
- look like (trông giống như)
- something like (khoảng, gần giống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I like swimming in the ocean. (Saya suka berenang di laut.)
- tính từ: The twins are very like each other. (Kembar ini sangat mirip satu sama lain.)
- dạng liên kết: He runs like a cheetah. (Dia berlari seperti cheetah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who liked to draw. She drew like a professional artist, and her drawings were like windows to another world. People liked her art because it was like nothing they had ever seen before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái thích vẽ. Cô ấy vẽ giống như một nghệ sĩ chuyên nghiệp, và bức vẽ của cô ấy giống như cửa sổ đến một thế giới khác. Mọi người thích tác phẩm của cô ấy bởi vì nó không giống bất kỳ thứ gì họ từng thấy trước đây.