Nghĩa tiếng Việt của từ likelihood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪklihʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪklihʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng xảy ra, dự kiến
Contoh: There is a high likelihood of rain tomorrow. (Có khả năng mưa cao vào ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'likely' (có khả năng) kết hợp với hậu tố '-hood' (trạng thái, tính chất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dự đoán thời tiết, khi bạn nói về 'likelihood' của mưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng, dự kiến, xác suất
Từ trái nghĩa:
- không khả thi, ít khả năng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in all likelihood (rất có thể)
- likelihood ratio (tỷ lệ khả năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- There is a low likelihood of success in this venture. (Có khả năng thấp về thành công trong việc kinh doanh này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who always checked the likelihood of rain before planting his crops. One day, he noticed a high likelihood of rain, so he decided to plant his seeds. The next day, it rained heavily, and his crops grew strong and healthy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân luôn kiểm tra khả năng mưa trước khi trồng cây trồng của mình. Một ngày nọ, ông ta nhận thấy khả năng mưa cao, nên ông quyết định trồng hạt giống. Ngày hôm sau, trời mưa nặng, và cây trồng của ông phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh.