Nghĩa tiếng Việt của từ likely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng xảy ra, có thể
Contoh: It is likely to rain tomorrow. (Kemungkinan hujan besok.) - phó từ (adv.):có khả năng, có vẻ như
Contoh: They will likely arrive late. (Mereka kemungkinan akan datang terlambat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'gelic' (giống nhau), qua tiếng Middle English 'lykly' (có thể), từ 'lyk' (giống) và hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một sự việc có thể xảy ra như bạn mong đợi, giống như việc bạn 'thích' điều đó xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: probable, possible
- phó từ: probably, possibly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unlikely, improbable
- phó từ: unlikely, improbably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- most likely (hầu như chắc chắn)
- as likely as not (có thể xảy ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is a likely candidate for the job. (Dia adalah kandidat yang mungkin untuk pekerjaan ini.)
- phó từ: He will likely be promoted soon. (Dia kemungkinan akan dipromosikan segera.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a likely candidate for a big job. Everyone thought it was likely that she would get the position because she was so talented and hardworking. As likely as not, her success was due to her dedication and the support of her friends and family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ứng cử viên rất có khả năng cho một công việc lớn. Mọi người đều nghĩ rằng cô ấy có khả năng nhận được vị trí này bởi vì cô ấy rất tài năng và siêng năng. Có thể xảy ra, thành công của cô ấy là nhờ sự cam kết và sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.