Nghĩa tiếng Việt của từ likeness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪk.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪk.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giống nhau, đồng dạng
Contoh: The statue bears a striking likeness to the real person. (Tượng có sự giống nhau đáng kể với người thật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'like' kết hợp với hậu tố '-ness', thể hiện một trạng thái hoặc chất lượng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng để tìm ra sự giống nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: similarity, resemblance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dissimilarity, difference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bear a likeness (có sự giống nhau)
- striking likeness (sự giống nhau đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artist captured the likeness of the famous actor perfectly. (Nghệ sĩ đã thu hút sự giống nhau của diễn viên nổi tiếng một cách hoàn hảo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who was famous for his likenesses. He could paint portraits that were so similar to the real person that people often mistook the paintings for the actual person. One day, he was commissioned to paint a portrait of a king. The painter worked diligently, capturing every detail of the king's face. When the painting was unveiled, the likeness was so perfect that even the king's own family was amazed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nổi tiếng về sự giống nhau trong tranh chân dung. Ông ta có thể vẽ chân dung giống đúng người thật đến mức mọi người thường nhầm lẫn tranh với người thật. Một ngày, ông được nhà vua thuê vẽ chân dung. Họa sĩ làm việc chăm chỉ, ghi nhớ mọi chi tiết trên khuôn mặt vua. Khi tranh được tiết lộ, sự giống nhau quá hoàn hảo đến mức ngay cả gia đình của vua cũng kinh ngạc.