Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ likewise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪk.waɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪk.waɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):cũng vậy, tương tự
        Contoh: She is smart, and likewise, her sister. (Cô ấy thông minh, và chị gái cô ấy cũng vậy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lykwis', từ 'lyke' (tương tự) và 'wise' (cách).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai đối tượng hoặc hai hành động giống nhau, tương tự nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • similarly, moreover, also

Từ trái nghĩa:

  • contrarily, oppositely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act likewise (hành động tương tự)
  • think likewise (nghĩ tương tự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: He planned to go to the party, and she would go likewise. (Anh ấy có kế hoạch đến dự tiệc, và cô ấy cũng sẽ đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who always did things likewise. They liked the same food, wore similar clothes, and even had the same hobbies. One day, they decided to go on a trip together. They packed their bags likewise, with the same items, and set off on their adventure, knowing that they would enjoy it equally.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn luôn làm mọi việc tương tự nhau. Họ thích ăn những món ăn giống nhau, mặc quần áo tương tự, và thậm chí có những sở thích giống hệt nhau. Một ngày nọ, họ quyết định đi du lịch cùng nhau. Họ xếp ba lô tương tự nhau, với những vật dụng giống hệt nhau, và bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình, biết rằng họ sẽ thích nó như nhau.