Nghĩa tiếng Việt của từ lily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪli/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài hoa lan, hoa hồng
Contoh: The garden is full of beautiful lilies. (Taman itu penuh dengan bunga lily yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'lilium', chỉ loài hoa lan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một bông hoa lily trắng tinh khiết, thường được dùng trong các lễ hội hoặc làm quà tặng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lotus, water lily
Từ trái nghĩa:
- danh từ: weed, thistle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lily of the valley (lan núi)
- lily pad (lá lan trên mặt nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She picked a white lily from the garden. (Dia memetik sebongkah lily putih dari kebun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village surrounded by vast fields of lilies, there lived a young girl named Lily. She loved the lilies so much that she spent her days painting them. One day, she painted a lily so beautiful that it came to life, and they became the best of friends, exploring the world together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những cánh đồng hoa lily rộng lớn, có một cô bé tên là Lily. Cô yêu những bông hoa lily đến nỗi cô dành cả ngày vẽ chúng. Một ngày nọ, cô vẽ được một bông lily quá đẹp đến nỗi nó có thật, và chúng trở thành bạn thân tuyệt vời, cùng nhau khám phá thế giới.