Nghĩa tiếng Việt của từ limb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɪm/
🔈Phát âm Anh: /lɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chi, cành cây
Contoh: He climbed up the tree limb. (Dia memanjat cabang pohon.) - động từ (v.):cắt cành cây, cắt chi
Contoh: They had to limb the tree to prevent it from falling. (Mereka harus memotong cabang pohon untuk mencegahnya jatuh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'lim', liên hệ với tiếng German 'Linde' nghĩa là cây lá liễu, có liên quan đến các chi của cây.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc leo cây, khi bạn leo lên một cành cây (limb), bạn cần phải cẩn thận để không bị rơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arm, leg, branch
- động từ: prune, trim
Từ trái nghĩa:
- danh từ: trunk, body
- động từ: attach, add
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- out on a limb (trong tình thế khó khăn)
- limb from limb (tách biệt hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The climber fell from the limb of the tree. (Nhà leo núi rơi từ cành cây.)
- động từ: The gardener limbed the tree to improve its shape. (Làm vườn cắt cành cây để cải thiện hình dạng của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tree with many limbs. Each limb was a place for birds to build their nests. One day, a strong wind came and the gardener had to limb the tree to keep it safe. The birds found new homes, and the tree grew stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây cối với nhiều cành. Mỗi cành là nơi để chim dựng tổ. Một ngày, có một cơn gió mạnh và người làm vườn phải cắt cành cây để giữ cho nó an toàn. Những chú chim tìm được những ngôi nhà mới, và cây cối phát triển mạnh hơn.