Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /laɪm/

🔈Phát âm Anh: /laɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quả chanh
        Contoh: She added some lime to the drink. (Dia menambahkan beberapa jeruk nipis ke dalam minuman.)
  • động từ (v.):dùng vôi để làm cho đất giàu canxi
        Contoh: Farmers lime the soil to improve its quality. (Nông dân làm giàu đất bằng vôi để cải thiện chất lượng đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'limon', sau đó được thay đổi thành 'lime' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ly nước chanh, mùi vị chua ngọt của quả chanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lemon, citrus
  • động từ: calcify, enrich

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decalcify, impoverish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lime juice (nước ép chanh)
  • lime tree (cây chanh)
  • lime stone (đá vôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Lime is often used in cocktails. (Jeruk nipis sering digunakan dalam koktail.)
  • động từ: The land was limed to make it more fertile. (Tanah itu diberi vôi untuk membuatnya lebih subur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who wanted to grow the best crops. He learned that liming the soil could help, so he added lime to his fields. Soon, his crops were thriving, and he became known for his delicious, healthy produce.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân muốn trồng những loại cây trồng tốt nhất. Ông ta biết rằng làm giàu đất bằng vôi có thể giúp ích, vì vậy ông thêm vôi vào cánh đồng của mình. Không lâu sau, cây trồng của ông phát triển mạnh, và ông trở nên nổi tiếng với những sản phẩm tươi ngon, khỏe mạnh.