Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ limestone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪm.stoʊn/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪm.stəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đá chứa canxi cacbonat, thường được sử dụng trong xây dựng và sản xuất xi măng
        Contoh: The cave walls are made of limestone. (Tường hang được làm từ đá vôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'lime' (đá vôi) kết hợp với 'stone' (đá), thể hiện đây là một loại đá chứa canxi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đá vôi thường được tìm thấy trong các hang động và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đá canxi (calcium rock)

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • đá vôi để bàn (table limestone)
  • đá vôi đánh bóng (polished limestone)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Limestone is often used in construction. (Đá vôi thường được sử dụng trong xây dựng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by limestone cliffs, the villagers used the limestone to build their homes and roads. The limestone was abundant and strong, making it perfect for construction. One day, a traveler asked about the white stone used everywhere, and the villagers proudly explained it was limestone, a gift from the earth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bao quanh bởi vách đá vôi, người dân sử dụng đá vôi để xây nhà và đường. Đá vôi rất phổ biến và bền chắc, rất thích hợp cho công trình xây dựng. Một ngày, một du khách hỏi về viên đá trắng được dùng ở khắp mọi nơi, và người dân tự hào giải thích rằng đó là đá vôi, một món quà từ trái đất.