Nghĩa tiếng Việt của từ limit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪm.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪm.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ranh giới, giới hạn, mức tối đa
Contoh: There is a limit to how much I can eat. (Có một giới hạn về lượng mà tôi có thể ăn.) - động từ (v.):giới hạn, hạn chế
Contoh: The teacher limited the students to two pages of homework. (Giáo viên giới hạn học sinh chỉ được làm bài tập hai trang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'limes', có nghĩa là 'ranh giới'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chơi game và xuất hiện thông báo 'limit reached' (đã đạt giới hạn), điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'limit'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: boundary, restriction, cap
- động từ: restrict, confine, cap
Từ trái nghĩa:
- danh từ: infinity, unlimited
- động từ: expand, extend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- push the limits (thách thức giới hạn)
- within limits (trong giới hạn)
- set a limit (đặt một giới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The speed limit on this road is 60 km/h. (Giới hạn tốc độ trên con đường này là 60 km/h.)
- động từ: We need to limit the amount of sugar we eat. (Chúng ta cần phải hạn chế lượng đường ăn vào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom with a limit on the number of visitors each day. One day, a brave knight tried to exceed this limit to save a princess, but he was stopped at the gate. The guards explained that the limit was set for everyone's safety. The knight understood and worked within the limits to rescue the princess.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc có giới hạn số lượng khách ghé thăm mỗi ngày. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm cố gắng vượt qua giới hạn này để cứu một công chúa, nhưng anh ta bị ngăn chặn ở cổng. Các lính canh giải thích rằng giới hạn được đặt ra vì lợi ích an toàn của mọi người. Hiệp sĩ hiểu và làm việc trong giới hạn để cứu công chúa.