Nghĩa tiếng Việt của từ limitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giới hạn, hạn chế
Contoh: The main limitation of this method is its cost. (Hạn chế chính của phương pháp này là chi phí của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'limitare', từ 'limes' nghĩa là 'giới hạn', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị giới hạn trong việc làm một việc gì đó, như bị giới hạn về thời gian hay nguồn lực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: restriction, constraint
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond the limitation (vượt quá giới hạn)
- within the limitation (trong giới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: One of the limitations of this plan is the lack of funding. (Một trong những hạn chế của kế hoạch này là thiếu vốn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor who faced many limitations in his work due to lack of resources. However, he managed to overcome these limitations and created a groundbreaking invention. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ đối mặt với nhiều hạn chế trong công việc do thiếu nguồn lực. Tuy nhiên, anh ta đã vượt qua những hạn chế này và tạo ra một phát minh đột phá.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ gặp nhiều hạn chế vì thiếu nguồn lực. Nhưng anh đã vượt qua và tạo ra một phát minh đáng kinh ngạc.