Nghĩa tiếng Việt của từ limited, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪm.ɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪm.ɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có giới hạn, hạn chế
Contoh: The resources are limited. (Sumber daya terbatas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'limes' nghĩa là 'giới hạn', kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian hẹp và bị ràng buộc để nhớ từ 'limited'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: restricted, confined, finite
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unlimited, boundless, infinite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- limited edition (phiên bản hạn chế)
- limited resources (nguồn lực hạn chế)
- limited access (truy cập hạn chế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The space in the room is limited. (Không gian trong phòng hạn chế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a limited space, a group of friends tried to fit all their belongings. They realized that they had to prioritize what was truly important to them, as the room was limited. This experience taught them the value of simplicity and the importance of focusing on what truly matters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một không gian hạn chế, một nhóm bạn cố gắng để có thể đặt tất cả đồ đạc của họ. Họ nhận ra rằng họ phải ưu tiên những gì thực sự quan trọng đối với họ, vì phòng có giới hạn. Kinh nghiệm này dạy họ về giá trị của sự đơn giản và tầm quan trọng của việc tập trung vào những điều thực sự cần thiết.