Nghĩa tiếng Việt của từ limp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɪmp/
🔈Phát âm Anh: /lɪmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mềm mại, không căng thẳng
Contoh: The flowers looked limp after the hot day. (Bunga-bunga terlihat lembut setelah hari yang panas.) - động từ (v.):bị gập gối, bị tê liệt
Contoh: He limped off the field after the injury. (Dia berjalan dengan kesulitan meninggalkan lapangan setelah cedera.) - danh từ (n.):lối đi bập bênh, lối đi không cân bằng
Contoh: He walks with a limp. (Dia berjalan dengan gaya yang tidak seimbang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'limpen', có liên quan đến sự mềm mại hoặc bất lực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị tê liệt sau khi bị thương trong một vụ tai nạn, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'limp'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flaccid, weak, lifeless
- động từ: hobble, stagger
- danh từ: stagger, hobble
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rigid, strong, vigorous
- động từ: stride, march
- danh từ: stride, march
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go limp (trở nên mềm mại)
- limp away (đi bập bênh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fabric feels limp and needs ironing. (Vải cảm thấy mềm và cần phải được là.)
- động từ: After the accident, he had to limp for weeks. (Sau tai nạn, anh ta phải đi bập bênh trong nhiều tuần.)
- danh từ: His limp made it hard for him to run. (Lối đi bập bênh của anh ta khiến việc chạy khó khăn hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had a limp after a terrible accident. He struggled to walk, but with determination, he learned to adapt. His limp became a symbol of his resilience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị tê liệt sau một vụ tai nạn khủng khiếp. Anh ta khó khăn trong việc đi bộ, nhưng với sự quyết tâm, anh ta học cách thích ứng. Lối đi bập bênh của anh ta trở thành biểu tượng của sự kiên cường của mình.