Nghĩa tiếng Việt của từ limy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪmi/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪmi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có vị như nước vôi, nhớt nhầy
Contoh: The water in the pond was limy and not suitable for drinking. (Nước trong hồ nhớt nhầy và không thích hợp để uống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'limy' có nguồn gốc từ tiếng Anh 'lime' (vôi) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất có vị như nước vôi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang uống một ly nước có vị như nước vôi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'limy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: chalky, slimy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fresh, clean
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- limy water (nước có vị như nước vôi)
- limy substance (chất nhớt nhầy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The soil here is quite limy, which affects plant growth. (Đất ở đây khá nhớt nhầy, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village with limy water, people had to find ways to make it drinkable. They learned to filter and treat the water to remove the limy taste, ensuring a healthier life for everyone. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng có nước nhớt nhầy, người dân phải tìm cách làm cho nước có thể uống. Họ học cách lọc và xử lý nước để loại bỏ vị như nước vôi, đảm bảo một cuộc sống khỏe mạnh hơn cho mọi người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng có nước nhớt nhầy, người dân phải tìm cách làm cho nước có thể uống. Họ học cách lọc và xử lý nước để loại bỏ vị như nước vôi, đảm bảo một cuộc sống khỏe mạnh hơn cho mọi người.