Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ line, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /laɪn/

🔈Phát âm Anh: /laɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường thẳng, đường kẻ
        Contoh: Draw a straight line on the paper. (Gambarlah garis lurus di atas kertas.)
  • động từ (v.):xếp hàng, sắp xếp
        Contoh: People lined up to buy tickets. (Mọi người xếp hàng để mua vé.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'linea', từ 'lineus' nghĩa là 'dây', 'sợi', liên hệ với 'lino' nghĩa là 'quấn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ một đường thẳng trên giấy hoặc xếp hàng ở siêu thị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: row, queue
  • động từ: arrange, queue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: curve, bend
  • động từ: disorganize, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • draw the line (vẽ ranh giới)
  • line up (xếp hàng)
  • in line with (phù hợp với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teacher drew a line under the misspelled word. (Giáo viên vẽ một đường dưới từ đánh vần sai.)
  • động từ: The soldiers lined up for inspection. (Quân nhân xếp hàng chờ kiểm tra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a straight line named Line who loved to organize things. One day, Line decided to line up all the pencils in the classroom. The students were amazed at how neat everything looked. From that day on, Line was known as the best organizer in the school.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đường thẳng tên Line rất thích sắp xếp mọi thứ. Một ngày nọ, Line quyết định xếp hàng tất cả các cây bút chì trong lớp học. Các học sinh đều kinh ngạc vì mọi thứ trông thật ngăn nắp. Từ đó, Line được biết đến là người sắp xếp tốt nhất trong trường.