Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lineage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪn.i.ɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪn.i.ɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dòng họ, dòng dõi, nguồn gốc
        Contoh: His lineage can be traced back to the royal family. (Liniernya dapat dilacak kembali ke keluarga kerajaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'linea', có nghĩa là 'dòng', kết hợp với hậu tố '-age' để chỉ một tập hợp hoặc tình trạng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến gia đình, các thế hệ trong gia đình tạo nên một dòng họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ancestry, descent, bloodline

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outsider, foreigner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • royal lineage (dòng họ hoàng gia)
  • proud of one's lineage (tự hào về dòng họ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lineage of this family is well-documented. (Dòng họ của gia đình này được ghi chép kỹ lưỡng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was very proud of his lineage. He traced his family back to a noble lineage that had ruled a kingdom centuries ago. This knowledge gave him a sense of identity and pride. (Một thời gian trước đây, có một người đàn ông rất tự hào về dòng họ của mình. Ông ta theo dõi gia đình mình về một dòng họ quý tộc đã cai quản một vương quốc hàng thế kỷ trước. Kiến thức này cho ông một cảm giác về danh dự và niềm tự hào.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất tự hào về dòng họ của mình. Ông ta theo dõi gia đình mình về một dòng họ quý tộc đã cai quản một vương quốc hàng thế kỷ trước. Kiến thức này cho ông một cảm giác về danh dự và niềm tự hào.