Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ linear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪni.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪni.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thẳng, tuyến tính, theo đường thẳng
        Contoh: The graph shows a linear increase in sales. (Grafik menunjukkan peningkatan penjualan secara linear.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'linearis', từ 'linea' nghĩa là 'đường thẳng', kết hợp với hậu tố '-aris'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một đường thẳng kéo dài trong không gian, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'linear'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: straight, direct, sequential

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonlinear, curved, irregular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • linear relationship (mối quan hệ tuyến tính)
  • linear function (hàm số tuyến tính)
  • linear algebra (đại số tuyến tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The development of the project is linear and predictable. (Sự phát triển của dự án là tuyến tính và dự đoán được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a linear path that led through a beautiful forest. The path was so straight and predictable that anyone could easily follow it. One day, a group of travelers decided to follow the linear path to reach their destination quickly and safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đường thẳng dẫn qua một khu rừng tuyệt đẹp. Con đường thẳng đến nỗi ai cũng có thể dễ dàng theo nó. Một ngày nọ, một nhóm du khách quyết định theo con đường thẳng này để đến đích một cách nhanh chóng và an toàn.