Nghĩa tiếng Việt của từ liner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.nər/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.nər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tàu thuỷ, máy bay của hãng vận chuyển quốc tế
Contoh: The luxury liner set sail for the Caribbean. (Tàu thuỷ sang trọng đã khởi hành đến vùng biển Caribbean.) - danh từ (n.):tấm lót, miếng lót như lót tai, lót giày
Contoh: She bought some new eye liner. (Cô ấy mua một số lót mắt mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'line' (đường thẳng) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thứ có liên quan đến đường thẳng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ đến một tàu thuỷ lớn hoặc một cái lót giày mới, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'liner'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tàu thuỷ: cruise ship, ocean liner
- lót giày: insole, shoe liner
Từ trái nghĩa:
- tàu thuỷ: small boat, dinghy
- lót giày: barefoot
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- luxury liner (tàu thuỷ sang trọng)
- eye liner (lót mắt)
- shoe liner (lót giày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tàu thuỷ: The liner is scheduled to arrive at 8 pm. (Tàu thuỷ dự kiến đến lúc 8 giờ tối.)
- lót giày: He replaced the liner in his boots. (Anh ta thay đổi lót giày trong ủng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a luxury liner that sailed across the ocean, carrying passengers from all over the world. Inside the liner, there were comfortable cabins with shoe liners to keep the feet warm and cozy. One day, a famous artist joined the voyage and used eye liner to draw beautiful portraits of the passengers, making the journey even more memorable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tàu thuỷ sang trọng đi khắp đại dương, chở khách hàng từ khắp nơi trên thế giới. Bên trong tàu, có những cabin thoải mái với lót giày giúp chân ấm áp và thoải mái. Một ngày nọ, một họa sĩ nổi tiếng tham gia chuyến đi và sử dụng lót mắt để vẽ những bức chân dung đẹp của hành khách, làm cho chuyến đi trở nên đáng nhớ hơn.