Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /lɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cá nhỏ thuộc họ cod
        Contoh: The fisherman caught a ling in the deep sea. (Người đánh cá bắt được một con ling ở biển sâu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, 'ling' có thể liên quan đến việc chỉ loài cá nhỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh về biển, nơi mà con ling sống và bơi lội trong nước trong veo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: codling, small fish

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fishing for ling (đánh bắt ling)
  • ling fish (cá ling)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ling is often used as bait for larger fish. (Con ling thường được dùng làm mồi cho những con cá lớn hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep blue sea, there lived a small ling. This ling was curious and loved to explore the underwater world. One day, it encountered a fisherman's net. The ling managed to escape and continued its adventures, always remembering the day it faced danger. (Ngày xửa ngày xưa, trong một biển xanh thẳm, có một con ling nhỏ. Con ling này rất tò mò và thích khám phá thế giới dưới nước. Một ngày nọ, nó gặp phải một cái lưới của người đánh cá. Con ling đã giải cứu được chính mình và tiếp tục cuộc phiêu lưu của nó, luôn nhớ đến ngày nó đối mặt với nguy hiểm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một biển xanh thẳm, có một con ling nhỏ. Con ling này rất tò mò và thích khám phá thế giới dưới nước. Một ngày nọ, nó gặp phải một cái lưới của người đánh cá. Con ling đã giải cứu được chính mình và tiếp tục cuộc phiêu lưu của nó, luôn nhớ đến ngày nó đối mặt với nguy hiểm.