Nghĩa tiếng Việt của từ linguistics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/
🔈Phát âm Anh: /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học về ngôn ngữ
Contoh: She is studying linguistics at the university. (Dia sedang belajar linguistik di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lingua' nghĩa là 'lưỡi' hay 'ngôn ngữ', kết hợp với hậu tố '-istics' để chỉ một ngành khoa học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu các loại ngôn ngữ trên thế giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: language study, linguistic science
Từ trái nghĩa:
- danh từ: illiteracy, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- applied linguistics (ngôn ngữ học ứng dụng)
- computational linguistics (ngôn ngữ học máy tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The field of linguistics encompasses many aspects of language. (Bidang linguistik mencakup banyak aspek bahasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a linguist was exploring different languages. She used her knowledge of linguistics to understand and document various dialects. Her work helped bridge communication gaps across cultures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà ngôn ngữ học đã khám phá nhiều ngôn ngữ khác nhau. Cô ấy sử dụng kiến thức về ngôn ngữ học để hiểu và ghi lại các phương ngữ khác nhau. Công việc của cô ấy đã giúp gắn kết các nền văn hóa khác nhau.