Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lining, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.nɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.nɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp lót bên trong của quần áo, túi, v.v.
        Contoh: The coat has a warm fur lining. (Áo khoác có lớp lót lông ấm áp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'line', có nghĩa là 'đường thẳng', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc áo khoác có lớp lót lông mềm mại, giúp bạn giữ ấm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inner layer, padding, interlining

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outer layer, surface

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fur lining (lớp lót lông)
  • silk lining (lớp lót lụa)
  • waterproof lining (lớp lót chống thấm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The jacket's lining is made of silk. (Lớp lót của áo khoác được làm bằng lụa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a coat with a magical fur lining that could keep anyone warm in the coldest winters. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc áo khoác với lớp lót lông ma thuật có thể giữ ấm cho bất kỳ ai vào mùa đông giá lạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chiếc áo khoác với lớp lót lông ma thuật giúp giữ ấm cho người mặc trong mùa đông giá rét. (Dahulu, ada jaket dengan lapisan pelindung bulu ajaib yang dapat menjaga seseorang tetap hangat di musim dingin paling keras.)