Nghĩa tiếng Việt của từ link, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɪŋk/
🔈Phát âm Anh: /lɪŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mối liên kết, mối nối
Contoh: The bridge is a vital link between the two cities. (Cầu là mối liên kết quan trọng giữa hai thành phố.) - động từ (v.):liên kết, nối
Contoh: Please link your bank account to the app. (Vui lòng liên kết tài khoản ngân hàng của bạn với ứng dụng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'lenc', 'lync', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'ling', có nghĩa là 'liên kết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xem một chuỗi video trên mạng, mỗi video là một 'link' kết nối với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: connection, bond, tie
- động từ: connect, join, attach
Từ trái nghĩa:
- danh từ: separation, disconnection
- động từ: disconnect, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- missing link (liên kết còn thiếu)
- link up (kết nối)
- link together (liên kết với nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The link between smoking and lung cancer is well-documented. (Mối liên kết giữa hút thuốc lá và ung thư phổi đã được ghi nhận kỹ lưỡng.)
- động từ: The website allows users to link their social media accounts. (Trang web cho phép người dùng liên kết tài khoản mạng xã hội của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chain of islands, each island was a 'link' in the chain. The islands were connected by a series of bridges, which were also called 'links'. One day, a storm destroyed one of the bridges, creating a 'missing link'. The people of the islands had to work together to rebuild the 'link' and restore the connection between the islands.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuỗi các hòn đảo, mỗi hòn đảo là một 'liên kết' trong chuỗi. Các hòn đảo được kết nối bởi một loạt các cây cầu, cũng được gọi là 'liên kết'. Một ngày, một cơn bão phá hủy một trong số các cây cầu, tạo ra một 'liên kết còn thiếu'. Người dân các hòn đảo phải cùng nhau làm việc để xây dựng lại 'liên kết' và khôi phục mối liên kết giữa các hòn đảo.