Nghĩa tiếng Việt của từ linkage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪŋ.kɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪŋ.kɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự liên kết, mối liên hệ
Contoh: The linkage between the two events is clear. (Mối liên hệ giữa hai sự kiện là rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'link' (liên kết) kết hợp với hậu tố '-age' (thể hiện sự tồn tại hoặc hành động của cái gốc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuỗi xích, mỗi mắt xích là một phần của sự liên kết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: connection, association, bond
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disconnection, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- genetic linkage (liên kết di truyền)
- linkage analysis (phân tích liên kết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The linkage of these two ideas is crucial for understanding the concept. (Sự liên kết giữa hai ý tưởng này là cốt lõi để hiểu khái niệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a strong linkage between the community members. They were all connected through various events and shared experiences, which made their bond stronger. One day, a new family moved into the village, and they were welcomed with open arms. The linkage between the old and new residents was quickly established, showing the importance of connections in maintaining a harmonious community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một mối liên kết mạnh mẽ giữa các thành viên của cộng đồng. Họ liên kết với nhau thông qua nhiều sự kiện và trải nghiệm chung, làm cho mối quan hệ của họ bền chặt hơn. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến làng, và họ được chào đón bằng cả tâm hồn. Mối liên kết giữa những người dân cũ và mới được thiết lập một cách nhanh chóng, cho thấy tầm quan trọng của các kết nối trong việc duy trì một cộng đồng hòa bình.